|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phiêu lưu
| errer à l'aventure | | | Phiêu lÆ°u nÆ¡i đất khách | | errer à l'aventure en terre étrangère | | | aventureux; hasardeux | | | chủ nghÄ©a phiêu lÆ°u | | | aventurisme | | | ngÆ°á»i thÃch phiêu lÆ°u | | | aventurier |
|
|
|
|